...
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, điều kiện khác | |
---|---|---|---|---|---|
Authorize transaction | |||||
Unstaking information | Withdraw stake from account | Readonly. Hiển thị thông tin của Account sử dụng để stakewithdraw Các thông tin gồm có:
| |||
Withdrawal amount | Readonly. Hiển thị thông tin đã nhập trước đó | ||||
Withdrawal fee | Readonly. Tự động hiển thị | ||||
Total | Readonly. Tự động hiển thị | ||||
Password | Textbox | String | * | ||
Action | Confirm | Button | Click button →
| ||
Reject | Button | Click button → Quay lại màn hình List staking | |||
Staked Withdraw result | |||||
Result | Readonly. Hiển thị kết quả withdraw | ||||
Action | Back to home | Button | Click button → Điều hướng đến màn hình List staking | ||
View Transaction | Button | Click button → Điều hướng đến trang subscan để xem thông tin chi tiết giao dịch | |||
Cancel | Button | Click button → Quay lại màn hình List staking |
...