...
Từ chuyên ngành | Ngĩa tiếng Việt |
---|---|
Study | Nghiên cứu |
Site | Các nhánh của nghiên cứu |
Subject | Bệnh nhân |
Visit | Lần thăm khám |
Schedule Visit | Đặt lịch đến khám |
Enter Data | Nhập liệu |
Sign data | Kỹ dữ liệu |
Verify data | Xác minh dữ liệu |
Lock data | Khóa dữ liệu |
Freeze | Đóng băng dữ liệu |
CRF (Case Report Form) | Mẫu báo cáo (Bệnh án) |
Edit Check | Là phần kiểm tra dữ liệu nhập vào chương trình có đúng theo rule hay không |
Rule | Các quy tắc cho nhập nhiệu. VD trường "Tem" chỉ cho phép giá trị từ 35.5-42 |
DN | Discrepancy Notes : là phần ghi chú các khác biệt hoặc bất thường trong dữ liệu |