[SubWallet] CN_Manage Network
Mô tả chức năng
Chức năng cho phép người dùng quản lý danh sách và sự kết nối đến các Network trong extension
Tại đây, người dùng có thể thực hiện các thao tác:
Tìm kiếm Network
Connect Network
Disconnect Network
Add Network
Update Configure Network
Người dùng tương tác với chức năng thông qua các view:
List view: List Networks cho phép xem danh sách Network, connect/disconnect network
Form view: Form Add Network cho phép người dùng thêm mới Network
Form view: Form Configure Network cho phép người dùng cập nhật thông tin Network
Phân quyền
Người dùng ví
Các dữ liệu cần thiết
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, các điều kiện khác | |
---|---|---|---|---|---|
Searchbox |
|
|
| Cho phép người dùng tìm kiếm network thông qua Network Name | |
List Networks | Danh sách network đã được add vào extension | ||||
Network Name |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin đã lưu | |
Actions | Connect/Disconnect | Toggle |
|
| Click ON toggle → Kết nối network thành công Click OFF toggle → Ngắt kết nối network thành công |
Connect All | Button |
|
| Click button → Kết nối tất cả network hiện có trong danh sách | |
Disconnect All | Button |
|
| Click button → Ngắt kết nối tất cả network hiện có trong danh sách | |
Reset to default | Button |
|
| Click button → Reset các giá trị connect/disconnect về giá trị mặc định
| |
View Detail |
|
|
| Click vào network bất kỳ → Hiển thị màn hình Configure network | |
Cancel | Icon Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Setting | |
Add network | Button |
|
| Click button → Điều hướng đến màn hình Add Network | |
Add Network | |||||
Provider URL | Textbox | link | * | Unique Phải bắt đầu bằng http/https/wss Cho phép add nhiều URL | |
Network name | Textbox | string | * | Tự động hiển thị Name khi provider connected successfully | |
ParaID | Textbox | string |
|
| |
Ethereum chain | Toggle | boolean |
|
| |
Ethereum Chain ID | Textbox | string |
| Chỉ hiển thị khi Ethereum chain = ON | |
More options | Toggle | boolean |
|
| |
Block explorer | Textbox | string |
| Chỉ hiển thị khi More Options = ON | |
Crowdloan URL | Textbox | link |
| Chỉ hiển thị khi More Options = ON | |
Coingecko Key | Textbox | string |
| Chỉ hiển thị khi More Options = ON | |
Actions | Save | Button |
|
| Chỉ enable khi nhập các giá trị hợp lệ và provider connected successfully Click button → Add Network thành công Nếu giá trị không hợp lệ:
|
Cancel | Button |
|
| Click button → Hủy thao tác Add Network, Quay lại màn hình List network | |
Configure network (Update Network) | |||||
Provider URL | Selectbox | int | * | Hiển thị thông tin đã lưu Unique Phải bắt đầu bằng http/https/wss | |
Network name | Textbox | string | * | Hiển thị thông tin đã lưu Tự động hiển thị Name khi provider connected successfully | |
ParaID | Textbox | string |
| Hiển thị thông tin đã lưu | |
Ethereum chain | Toggle | boolean |
| Hiển thị thông tin đã lưu | |
Ethereum Chain ID | Textbox | string |
| Chỉ hiển thị khi Ethereum chain = ON Hiển thị thông tin đã lưu | |
More options | Toggle | boolean |
| Hiển thị thông tin đã lưu | |
Block explorer | Textbox | string |
| Chỉ hiển thị khi More Options = ON Hiển thị thông tin đã lưu | |
Crowdloan URL | Textbox | link |
| Chỉ hiển thị khi More Options = ON Hiển thị thông tin đã lưu | |
Coingecko Key | Textbox | string |
| Chỉ hiển thị khi More Options = ON Hiển thị thông tin đã lưu | |
Actions | Save | Button |
|
| Chỉ enable khi nhập các giá trị hợp lệ và provider connected successfully Click button → Add Network thành công Nếu giá trị không hợp lệ:
|
Cancel | Button |
|
| Click button → Hủy thao tác Configure Network, Quay lại màn hình List network |
Đầu ra
List network
Các thao tác trong hệ thống
Các thao tác | Người dùng ví |
---|---|
View Configure network | x |
Connect/Disconnect network | x |
Configure network | x |
Add network | x |