[SubWallet] UC_Manage Networks
UC : Manage Network
Tên UC | Manage Network | Mức độ phức tạp |
| |
Mô tả mục đích | Cho phép người dùng quản lý các Network hiện có trong hệ thống | |||
Tác nhân | Chính | Người dùng ví | ||
Phụ |
| |||
Điều kiện trước | Đã cài đặt thành công extension | |||
Biểu đồ hoạt động | ||||
Luồng chính
| Người dùng | Hệ thống | ||
Từ màn hình Homepage, Người dùng bấm chọn icon Avatar |
| |||
| Hệ thống mở màn hình Account Management | |||
Người dùng bấm chọn Setting |
| |||
| Hệ thống hiển thị màn hình Setting | |||
Người dùng chọn Manage Network |
| |||
| Hiển thị Danh sách Network hiện có trong hệ thống | |||
Tìm kiếm Network cần xem |
| |||
| Hiển thị Danh sách Network theo thông tin tìm kiếm | |||
Bấm nút Expand để xem chi tiết Network |
| |||
| Hiển thị màn hình Chi tiết Network | |||
Người dùng xem kết quả trả về |
| |||
Luồng rẽ nhánh |
| |||
Điều kiện sau |
|
UC: Connect Network
Tên UC | Connect Network | Mức độ phức tạp |
| |
Mô tả mục đích | Cho phép người dùng connect network theo mong muốn | |||
Tác nhân | Chính | Người dùng ví | ||
Phụ |
| |||
Điều kiện trước | Đã cài đặt thành công extension | |||
Biểu đồ hoạt động | ||||
Luồng chính
| Người dùng | Hệ thống | ||
Người dùng mở màn hình Manage Network |
| |||
| Hệ thống hiển thị màn hình Manage Network | |||
Người dùng bấm chọn hành động Connect:
|
| |||
| Hệ thống kiểm tra hành động và thực hiện connect:
| |||
Người dùng xem kết quả trả về |
| |||
Luồng rẽ nhánh |
| |||
Điều kiện sau |
|
UC: Disconnect Network
Tên UC | Disconnect Network | Mức độ phức tạp |
| |
Mô tả mục đích | Cho phép người dùng disconnect network khi không muốn sử dụng network | |||
Tác nhân | Chính | Người dùng ví | ||
Phụ |
| |||
Điều kiện trước | Đã cài đặt thành công extension | |||
Biểu đồ hoạt động | ||||
Luồng chính
| Người dùng | Hệ thống | ||
Người dùng mở màn hình Manage Network |
| |||
| Hệ thống hiển thị màn hình Manage Network | |||
Người dùng bấm chọn hành động Disconnect:
|
| |||
| Hệ thống kiểm tra hành động và thực hiện Disconnect:
| |||
Người dùng xem kết quả trả về |
| |||
Luồng rẽ nhánh |
| |||
Điều kiện sau |
|
UC: Add Network
Tên UC | Add Network | Mức độ phức tạp |
| |
Mô tả mục đích | Cho phép người dùng thêm mới Network vào extension để sử dụng | |||
Tác nhân | Chính | Người dùng ví | ||
Phụ |
| |||
Điều kiện trước | Đã cài đặt thành công extension | |||
Biểu đồ hoạt động |
| |||
Luồng chính
| Người dùng | Hệ thống | ||
Người dùng mở màn hình Manage Network |
| |||
| Hệ thống hiển thị màn hình Manage Network | |||
Người dùng bấm nút Add Network |
| |||
| Hệ thống mở màn hình Add Network | |||
Người dùng nhập thông tin |
| |||
Người dùng bấm nút Save |
| |||
| Hệ thống kiểm tra thông tin:
| |||
Người dùng xem kết quả trả về |
| |||
Luồng rẽ nhánh | Tại bước Hệ thống kiểm tra thông tin
| |||
Điều kiện sau |
|
UC: Update Network
Tên UC | Update Network | Mức độ phức tạp |
| |
Mô tả mục đích | Cho phép người dùng cập nhật thông tin Network trong extension để sử dụng | |||
Tác nhân | Chính | Người dùng ví | ||
Phụ |
| |||
Điều kiện trước | Đã cài đặt thành công extension | |||
Biểu đồ hoạt động |
| |||
Luồng chính
| Người dùng | Hệ thống | ||
Người dùng mở màn hình Manage Network |
| |||
| Hệ thống hiển thị màn hình Manage Network | |||
Người dùng bấm vào network cần cập nhật thông tin |
| |||
| Hệ thống mở màn hình Configure Network | |||
Người dùng nhập thông tin |
| |||
Người dùng bấm nút Save |
| |||
| Hệ thống kiểm tra thông tin:
| |||
Người dùng xem kết quả trả về |
| |||
Luồng rẽ nhánh | Tại bước Hệ thống kiểm tra thông tin
| |||
Điều kiện sau |
|