[WebApp] Dashboard
Chức năng báo cáo cho phép người dùng xem các báo cáo tổng hợp về tình hình bán hàng, chăm sóc khách hàng một cách trực quan, tại thời điểm xem báo cáo hoặc thời điểm muốn xem khác. Các dashboard có thể hiển thị dưới nhiều dạng biểu đồ khác nhau như:
Biểu đồ thống kê dạng số
Biểu đồ tròn
Biểu đồ đường
Biểu đồ cột
Biểu đồ cột chồng
Biểu đồ miền
Biểu đồ kết hợp
Người dùng có thể xem các nhóm báo cáo về:
Liên hệ: Tổng hợp các báo cáo về liên hệ như: Số liên hệ, số liên hệ phát sinh đơn, số lượng liên hệ được tạo mới, tỷ trọng liên hệ theo tỉnh-thành phố/nguồn liên hệ…
Doanh thu: Tổng hợp các báo cáo về doanh thu như: tổng doanh thu, doanh thu theo ngày/tỉnh thành/nhân viên bán hàng/nhóm bán hàng/…
Đơn hàng: Tổng hợp các báo cáo về đơn hàng như: Tổng số đơn hàng, tỷ trọng đơn hàng theo bước duyệt/trạng thái/nguồn đơn hàng/thời gian/doanh số/doanh thu/nhân viên…
Nhiệm vụ: Tổng hợp các báo cáo về nhiệm vụ như: Số nhiệm vụ, tỷ trọng nhiệm vụ theo trạng thái/thời gian/người thực hiện…
Chỉ các tài khoản có phân quyền quản lý mới được xem báo cáo
Thao tác truy cập chức năng Dashboard
Đăng nhập vào hệ thống
Chọn menu Báo cáo
Chọn submenu: Dashboad/Bảng thông tin
Chọn Loại báo cáo muốn xem: Liên hệ/Nhiệm vụ/Đơn hàng/Doanh thu
Màn hình báo cáo
Bố cục màn hình:
Bộ lọc: Cho phép chọn các tiêu chí lọc:
Lọc nhanh: cho phép lọc theo các tiêu chí: Hôm nay, tuần này, tháng này, quý này, năm nay, hôm qua, tuần trước, tháng trước, quý trước, năm trước…
Lọc theo khoảng thời gian:
Nếu đã chọn tiêu chí lọc nhanh → Khoảng thời gian được tự động fill dữ liệu
Nếu chưa chọn tiêu chí lọc nhanh → Cho phép nhập khoảng thời gian muốn xem báo cáo
Dashboard báo cáo: Các báo cáo theo bộ lọc đã chọn
Thao tác xem báo cáo
Chi tiết báo cáo
Nhóm báo cáo | Tên báo cáo | Mô tả | Đơn vị dữ liệu | Bộ lọc | Loại báo cáo |
---|---|---|---|---|---|
Cuộc gọi trong ngày | Tổng số cuộc gọi | Tổng số cuộc gọi đã thực hiện trong khoảng thời gian lọc, bao gồm:
|
|
| Number chart |
Số cuộc gọi theo thời gian | Tổng số cuộc gọi đã thực hiện theo từng khung giờ của tất cả các ngày trong khoảng thời gian lọc |
|
| Area chart | |
Tỷ lệ trả lời | Tỷ lệ trả lời các cuộc gọi đã thực hiện:
|
|
| Pie chart | |
Tỷ lệ trả lời cuộc gọi theo thời gian | Tỷ lệ trả lời các cuộc gọi đã thực hiện theo các khung giờ trong khoảng thời gian lọc |
|
| Area chart | |
Thống kê số lượng trả lời theo tổng đài | Thống kê tổng số lượng trả lời cuộc gọi theo các khung giờ trong khoảng thời gian lọc |
|
| Table | |
Số cuộc gọi nhỡ theo giờ | Thống kê số cuộc gọi nhỡ theo giờ |
| Time range |
| |
Số khách hàng gọi nhỡ theo giờ | Thống kê số khách hàng gọi nhỡ theo giờ |
| Time range |
| |
Tỷ lệ chốt đơn theo tổng đài | Thống kê số khách hàng có đơn hàng theo các đầu số thực hiện cuộc gọi
|
|
| Table | |
Số lượng tư vấn - chốt đơn | Thống kê số khách hàng có đơn hàng theo các đầu số thực hiện cuộc gọi và sản phẩm
|
|
| Table | |
Số KH theo nguồn- kênh liên hệ | Thống kê số KH thực hiện cuộc gọi theo nguồn - kênh liên hệ trong khoảng thời gian lọc |
|
| Pie chart | |
Giá trị đơn theo nguồn- kênh liên hệ | Tổng giá trị đơn hàng ứng với các kênh- nguồn liên hệ |
|
| Pie chart | |
Tư vấn - chốt đơn theo nguồn liên hệ | Thống kê số khách hàng thực hiện cuộc gọi theo nguồn liên hệ |
|
| Table | |
Thời gian chờ trung bình | Thống kê thời gian chờ trung bình theo từng khung giờ trong khoảng thời gian lọc |
|
| Line | |
Thời gian đàm thoại trung bình | Thống kê thời gian đàm thoại trung bình theo khung giờ trong khoảng thời gian lọc |
|
| Line | |
Số cuộc gọi đồng thời | Thống kê số cuộc gọi đồng thời trong khoảng thời gian lọc |
|
| Area chart | |
Nhiệm vụ | Tổng hợp theo trạng thái | Thống kê số nhiệm vụ, số khách hàng theo trạng thái |
|
| Table |
Tỷ lệ nhiệm vụ theo trạng thái (Số khách hàng) | Tỷ lệ nhiệm vụ theo trạng thái (Tính theo số khách hàng) |
|
| Pie chart | |
Tỷ lệ nhiệm vụ theo trạng thái(Số nhiệm vụ) | Tỷ lệ nhiệm vụ theo trạng thái(Số nhiệm vụ) |
|
| Pie chart | |
Tỷ lệ nhiệm vụ theo loại nhiệm vụ (Số nhiệm vụ) | Tỷ lệ nhiệm vụ theo loại nhiệm vụ (Số nhiệm vụ) |
|
| Pie chart | |
Tỷ lệ nhiệm vụ theo loại nhiệm vụ (Số khách hàng) | Tỷ lệ nhiệm vụ theo loại nhiệm vụ (Số khách hàng) |
|
| Pie chart | |
Tổng hợp theo loại nhiệm vụ | Thống kê theo loại nhiệm vụ |
|
| Table | |
Tỷ lệ nhiệm vụ theo NVKD hoàn thành | Tỷ lệ nhiệm vụ theo NVKD hoàn thành |
|
| Pie chart | |
Tổng hợp theo nhân viên kinh doanh hoàn thành nhiệm vụ | Tổng hợp theo nhân viên kinh doanh hoàn thành nhiệm vụ |
| Time range | Table | |
Doanh thu COD | Tổng số đơn hàng | Tổng số đơn hàng trong khoảng thời gian lọc |
| Time range | Number |
Tổng doanh thu | Thống kê doanh thu sản phẩm |
| Time range | Number | |
Tổng quan doanh thu | Thống kê tổng quan doanh thu |
| Time range Time grain | Table | |
Tỷ trọng doanh thu SP theo sản phẩm | Tỷ trọng doanh thu sản phẩm theo sản phẩm |
| Time range
| Pie chart | |
Tăng trưởng doanh thu SP theo ngày | Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu sản phẩm theo ngày |
| Time range
| Area chart | |
Thống kê doanh thu SP theo sản phẩm | Thống kê doanh thu sản phẩm theo sản phẩm |
| Time range | Table | |
Tỷ lệ doanh thu theo nguồn - kênh liên hệ | Tỷ lệ doanh thu theo nguồn - kênh liên hệ |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê giá trị đơn theo kênh - nguồn liên hệ | Thống kê giá trị đơn theo kênh - nguồn liên hệ |
| Time range | Table | |
Tỷ lệ Doanh thu theo Vùng miền - Tỉnh/TP | Tỷ lệ Doanh thu theo Vùng miền - Tỉnh/TP |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê doanh thu theo Tỉnh/TP | Thống kê doanh thu theo Tỉnh/TP trong khoảng thời gian lọc |
|
|
| |
Tỷ lệ sản phẩm theo quy cách đóng gói | Tỷ lệ sản phẩm theo quy cách đóng gói |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê số lượng sản phẩm theo quy cách đóng gói | Thống kê số lượng sản phẩm theo quy cách đóng gói |
| Time range | Table | |
Tỷ lệ doanh thu theo bước duyệt | Tỷ lệ doanh thu theo bước duyệt |
| Time range
| Pie chart | |
Thống kê doanh thu theo bước duyệt - thời gian | Thống kê doanh thu theo bước duyệt, thời gian |
| Time range Time grain | Area chart | |
Thống kê giá trị đơn theo bước duyệt | Thống kê giá trị đơn theo bước duyệt |
| Time range | Table | |
Tỷ lệ doanh thu theo nhóm bán hàng | Thống kê doanh thu theo nhóm bán hàng |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê doanh thu các nhóm bán hàng theo thời gian | Thống kê doanh thu các nhóm bán hàng trong khoảng thời gian lọc |
| Time range Time grain | Area chart | |
Thống kê giá trị đơn hàng theo kênh- nguồn liên hệ | Thống kê giá trị đơn hàng theo kênh- nguồn liên hệ trong khoảng thời gian lọc |
| Time range Time grain | Table | |
Tỷ lệ doanh thu theo KH cũ- mới | Tỷ lệ doanh thu KH cũ- mới trong khoảng thời gian lọc |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Thống kê KH cũ- mới theo thời gian | Thống kê KH cũ mới theo thời gian |
| Time grain Time range | Column chart | |
Thống kê tỷ lệ tái đơn theo thời gian | Thống kê tỷ lệ tái đơn theo thời gian |
| Time range Time grain | Column chart | |
Thống kê số đơn hàng theo lần mua | Thống kê số đơn hàng theo lần mua trong khoảng thời gian lọc |
| Time range Time grain | Column chart | |
Tỷ lệ đơn hàng theo lần mua | Tỷ lệ đơn hàng theo lần mua |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Thống kê chi tiết theo lần mua | Thống kê chi tiết theo lần mua trong khoảng thời gian lọc |
| Time range Time grain | Table | |
Khách hàng | Tổng số KH | Thống kê tổng số KH trong thời gian lọc |
| Time range | Number |
Thống kê số lượng KH theo ngày và phương thức tạo | Thống kê số lượng KH theo ngày và phương thức tạo |
| Time range Time grain | Area chart | |
Tỷ lệ KH theo sản phẩm | Thống kê tỷ lệ KH theo sản phẩm
|
| Time range Time grain | Pie chart | |
Thống kê số lượng KH theo ngày và sản phẩm | Thống kê số lượng KH theo ngày và sản phẩm |
| Time range Time grain | Area chart | |
Thống kê KH theo sản phẩm | Thống kê KH theo sản phẩm |
| Time range Time grain | Table | |
Tỷ lệ KH theo nguồn và kênh liên hệ | Tỷ lệ KH theo nguồn và kênh liên hệ |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Tỷ lệ Doanh thu COD KH theo nguồn và kênh liên hệ | Tỷ lệ doanh thu COD khách hàng mới theo nguồn và kênh liên hệ |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Tỷ lệ Doanh thu tích điểm KH mới theo nguồn và kênh liên hệ | Tỷ lệ doanh thu tích điểm khách hàng theo nguồn và kênh liên hệ |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Thống kê KH mới theo nguồn và kênh liên hệ | Thống kê khách hàng theo nguồn và kênh liên hệ |
| Time range Time grain | Table | |
Tích điểm- Tặng quà | Số điểm tích lũy | Tổng số điểm tích lũy trong khoảng thời gian lọc |
| Time range Time grain | Number |
Doanh thu ước tính | Doanh thu ước tính |
| Time range Time grain | Number | |
Tỷ lệ doanh thu ước tính theo sản phẩm | Tỷ lệ doanh thu ước tính theo sản phẩm |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Thống kê doanh thu ước tính theo thời gian | Thống kê doanh thu ước tính theo thời gian |
| Time range Time grain | Area chart | |
Tỷ lệ điểm ước tính theo sản phẩm | Tỷ lệ điểm ước tính theo sản phẩm |
| Time range Time grain | Pie chart | |
Thống kê số điểm tích lũy theo thời gian | Thống kê số điểm tích lũy theo thời gian |
| Time range Time grain | Area chart | |
Thống kê thông tin tích điểm theo sản phẩm và quy cách | Thống kê thông tin tích điểm theo sản phẩm và quy cách |
| Time range Time grain | Table | |
Thống kê thông tin tích điểm theo sản phẩm và quy cách(lần đầu tiên tích điểm ) | Thống kê thông tin tích điểm theo sản phẩm và quy cách
|
| Time range Time grain | Table | |
Tỷ lệ vùng miền, tỉnh/TP theo số lượng khách hàng tích điểm | Thống kê tỷ lệ vùng miền, tỉnh/TP theo số lượng khách hàng tích điểm |
| Time range | Pie chart | |
Tỷ lệ vùng miền, tỉnh /TP theo số điểm | Tỷ lệ vùng miền, tỉnh/TP theo số điểm |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê khách hàng tích điểm theo vùng miền, tỉnh/TP | Thống kê khách hàng tích điểm theo vùng miền, tỉnh/TP |
| Time range | Table | |
Thống kê theo lần tích điểm(theo ngày ) | Thống kê số lần tích điểm theo ngày |
| Time range Time grain | Table | |
Thống kê theo lần tích điểm | Thống kê số lần tích điểm |
| Time range Time grain | Table | |
Tỷ lệ xử lý trả quà với khách hàng đủ điểm | Tỷ lệ xử lý trả quà với khách hàng đủ điểm |
| Time range | Pie chart | |
Tỷ lệ xử lý khách hàng đủ điểm theo sản phẩm | Tỷ lệ xử lý khách hàng đủ điểm theo sản phẩm |
| Time range | Area chart | |
Thống kê tình trạng đủ điểm- tặng quà | Thống kê tình trạng đủ điểm tặng quà theo sản phẩm |
| Time range | Table chart | |
Thống kê số điểm quà tặng theo thời gian | Thống kê số điểm quà tặng theo thời gian |
| Time range | Area chart | |
Tổng hợp quà tặng theo sản phẩm | Tổng hợp quà tặng theo sản phẩm |
| Time range | Table | |
Thống kê số điểm quà tặng theo thời gian | Thống kê tổng số điểm quà tặng theo sản phẩm |
| Time range Time grain | Area chart | |
Tổng hợp quà tặng theo sản phẩm | Tổng hợp quà tặng theo sản phẩm |
| Time range Time grain | Table | |
Tỷ lệ loại chuyển đổi quy cách theo số lượng khách hàng | Tỷ lệ loại chuyển đổi quy cách theo số lượng khách hàng |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê số lượng khách hàng chuyển đổi quy cách tích điểm | Thống kê số lượng khách hàng chuyển đổi quy cách tích điểm |
| Time range | Area chart | |
Thống kê số lượng khách hàng chuyển đổi quy cách tích điểm theo vùng miền, tỉnh/TP | Thống kê số lượng khách hàng chuyển đổi quy cách tích điểm theo vùng miền, tỉnh/TP |
| Time range | Table | |
Tái đơn +tái tích điểm | Số KH theo sản phẩm (theo đơn hàng COD) | Thống kê số KH mua hàng lần đầu và tái đơn theo sản phẩm |
| Time range | Column chart |
Số đơn hàng theo sản phẩm | Thống kê số đơn hàng mua lần đầu và tái đơn |
| Time range | Column chart | |
Tỷ lệ tái đơn theo sản phẩm | Tỷ lệ tái đơn theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Tỷ suất đơn hàng theo sản phẩm và lần mua | Thống kê tổng số đơn hàng theo sản phẩm và lần mua |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê thời gian tái đơn (tính từ lần mua trước đó) | Thống kê thời gian tái đơn |
| Time range | Column chart | |
Thống kê chi tiết theo lần mua COD | Thống kê chi tiết theo lần mua COD |
| Time range | Table | |
Số KH theo sản phẩm (Tích điểm) | Thống kê số KH theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Số điểm theo sản phẩm | Thống kê số điểm theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Tỷ lệ tái tích điểm theo sản phẩm | Tỷ lệ tái tích điểm theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Thống kê thời gian tái tích điểm(tính từ lần tích điểm trước đó) | Thống kê thời gian tái tích điểm tính từ lần tích điểm trước đó |
| Time range | Column chart | |
Tỷ trọng lần tích điểm theo sản phẩm | Tỷ trọng lần tích điểm theo sản phẩm |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê theo lần tích điểm | Thống kê theo lần tích điểm |
| Time range | Table | |
Thống kê chuyển đổi hình thức mua hàng | Thống kê chuyển đổi hình thức mua hàng |
| Time range | Table | |
Thống kê số KH theo sản phẩm | Thống kê số KH theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Thống kê doanh thu theo sản phẩm | Thống kê doanh thu theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Thống kê tỷ lệ doanh thu theo sản phẩm | Thống kê tỷ lệ doanh thu theo sản phẩm |
| Time range | Column chart | |
Thống kê thời gian mua tiếp | Thống kê thời gian mua tiếp |
| Time range | Column chart | |
Tỷ trọng doanh thu sản phẩm theo lần mua | Tỷ trọng doanh thu sản phẩm theo lần mua |
| Time range | Pie chart | |
Phân bố số ngày mua lại và giá trị trung bình | Phân bố số ngày mua lại và giá trị trung bình |
| Time range | Biểu đồ phân tán | |
Chi tiết theo lần mua | Chi tiết theo lần mua |
| Time range | Table | |
Khách hàng trung thành | Phân bố khoảng doanh thu - khoảng thời gian | Phân bố khoảng doanh thu - khoảng thời gian |
| Time range |
|
Số lượng khách hàng trung thành theo vùng miền/khoảng doanh thu | Số lượng khách hàng trung thành theo vùng miền/khoảng doanh thu |
| Time range
| Column chart | |
Số lượng khách hàng trung thành theo sản phẩm, khoảng doanh thu | Số lượng khách hàng trung thành theo sản phẩm, khoảng doanh thu |
| Time range | Column chart | |
Tổng hợp khách hàng trung thành theo khoảng doanh thu | Tổng hợp khách hàng trung thành theo khoảng doanh thu |
| Time range | Table | |
Số lượng khách hàng trung thành theo vùng miền/khoảng thời gian | Số lượng khách hàng trung thành theo vùng miền/khoảng thời gian |
| Time range | Column chart | |
Số lượng khách hàng trung thành theo sản phẩm /khoảng thời gian | Số lượng khách hàng trung thành theo sản phẩm /khoảng thời gian |
| Time range | Column chart | |
Tổng hợp khách hàng trung thành theo khoảng thời gian | Tổng hợp khách hàng trung thành theo khoảng thời gian |
| Time range | Table | |
Liên hệ | Tổng số liên hệ trên hệ thống | Thống kê số liên hệ có trên hệ thống |
| Time range | Number |
Tổng số liên hệ được tạo | Thống kê số liên hệ được tạo từ hệ thống
|
| Time range | Number | |
Số liên hệ phát sinh đơn | Thống kê số liên hệ có đơn hàng |
| Time range | Number | |
Số liên hệ tạo mới theo ngày | Thống kê số liên hệ được tạo mới theo ngày |
| Time range | Line chart | |
Tỷ trọng liên hệ theo từ khóa liên hệ | Tỷ trọng liên hệ theo Tag của liên hệ |
| Time range | Pie chart | |
Tỷ trọng liên hệ theo nguồn | Tỷ trọng liên hệ theo nguồn liên hệ |
| Time range | Pie chart | |
Số lượng liên hệ theo tỉnh thành | Thống kê số liên hệ theo tỉnh/thành phố |
| Time range | Table + Bar chart | |
Nhiệm vụ | Tổng số nhiệm vụ | Thống kê tổng số nhiệm vụ có trong hệ thống |
| Time range | Number |
Tỷ trọng nhiệm vụ theo trạng thái thực hiện | Tỷ trọng theo trạng thái của nhiệm vụ |
| Time range | Pie chart | |
Tổng số nhiệm vụ thực hiện theo thời gian | Thống kê số nhiệm vụ theo thời gian tạo nhiệm vụ |
| Time range | Area chart | |
Số lượng nhiệm vụ theo nhân viên bán hàng | Thống kê số lượng nhiệm vụ theo Người được phân công nhiệm vụ |
| Time range | Table + Bar chart | |
Đơn hàng | Tổng số đơn hàng | Thống kê số đơn hàng |
| Time range | Number |
Tỷ trọng đơn hàng theo bước duyệt | Tỷ trọng theo bước duyệt đơn hàng |
| Time range | Pie chart | |
Tỷ trọng đơn hàng theo nguồn phát sinh đơn | Tỷ trọng đơn hàng theo nguồn phát sinh đơn:
|
| Time range | Pie chart | |
Số lượng đơn hàng mới theo thời gian | Thống kê số đơn hàng theo Ngày tạo |
| Time range | Line chart | |
Tỷ trọng sản phẩm theo Doanh số | Tỷ trọng sản phẩm theo Số lượng sản phẩm |
| Time range | Pie chart | |
Tỷ trọng sản phẩm theo doanh thu | Tỷ trọng sản phẩm theo Doanh thu |
| Time range | Pie chart | |
Thống kê đơn hàng theo nhân viên | Thống kê đơn hàng theo Người tạo đơn |
| Time range | Table + bar chart | |
Thống kê đơn hàng theo tỉnh/thành | Thống kê đơn hàng theo Tỉnh/TP của Khách hàng |
| Time range | Table + bar chart |