/
[vi] Hệ thống Icon
[vi] Hệ thống Icon
Visit Icon
Icon trạng thái của 1 visit sẽ bao gồm 3 thành phần:
1. Icon chính
Icon chính cho biết trạng thái tổng quan của dữ liệu, trạng thái nhập liệu và trạng thái ký của dữ liệu
Icon | Ý nghĩa |
---|---|
Not Scheduled: visit chưa được đặt lịch | |
Scheduled: visit nhưng chưa có bất kì visit CRF nào được điền | |
Data Entry Started: visit đang được nhập liệu | |
Completed: visit hoàn thành nhập liệu | |
Skipped: visit bị bỏ qua do không không có kết quả thăm khám của đối tượng | |
Removed: visit bị loại bỏ | |
Auto removed: visit bị loại bỏ tự động do đối tượng (subject) của lần thăm khám đó bị loại bỏ | |
Signed: visit với 3 trường hợp:
|
2. Các loại Discrepancy Notes tồn tại trong visit
Trong trường hợp trong visit có tồn tại discrepancy notes cần được giải quyết, phía bên trái icon chính sẽ xuất hiện biểu tượng tương ứng với loại discrepancy notes tồn tại trong visit.
Icon | Ý nghĩa |
---|---|
Visit chứa discrepancy notes ở trạng thái mới (new) | |
Visit chứa discrepancy notes ở trạng thái cập nhật (update) | |
Visit chứa discrepancy notes ở trạng thái đề nghị giải quyết (resolution proposed) |
3. Đánh dấu trạng thái verify của visit
Khi visit được xác minh, góc trên bên phải icon chính sẽ xuất hiện biểu tượng xác minh (verifed)
Icon | Ý nghĩa |
---|---|
Các visit CRF yêu cầu xác minh trong visit chưa được xác minh (not verified) đầy đủ | |
Tất cả cá visit CRF yêu cầu xác minh trong visit đã được xác minh (verfifed) |
4. Đánh đấu trạng thái khóa (locked) hoặc đóng băng (frozen) dữ liệu
Icon | Ý nghĩa |
---|---|
Các visit CRF trong lần thăm khám được sửa không hạn chế | |
Các visit CRF trong lần thăm khám không được phép nhập liệu | |
Các visit CRF trong lần thăm khám không được phép nhập liệu hoặc thực hiện bất kì hành động gì như verify hoặc sign... |
Icon Discrepancy Notes
Icon | Ý nghĩa |
---|---|
Chưa có Discrepancy Notes | |
Chứa Discrepancy Notes mới (new) | |
Chứa Discrepancy Notes ở trạng thái đề xuất giải quyết (Resolution Proposed) | |
Chứa Discrepancy Notes ở trạng thái cập nhật (Updated) | |
Chứa Discrepancy Notes ở trạng thái đề xuất giải quyết (Resolution Updated) | |
Chứa Discrepancy Notes ở trạng thái không phân loại (Not Applicable) |
Các icon hoạt động
Icon | Ý nghĩa |
---|---|
Remove | |
Restore | |
Delete | |
Run rule | |
Add | |
Rule Design | |
Download | |
Reassign | |
Archive | |
Unarchive | |
Set User Role | |
Remove User Role | |
Filter | |
Clear Filter | |
Edit | |
Audit History: Lịch sử nhập liệu |
, multiple selections available,
Related content
[vi] Nhập dữ liệu (Data Entry)
[vi] Nhập dữ liệu (Data Entry)
More like this
[vi] Bố cục chung trong các màn hình CheckPad
[vi] Bố cục chung trong các màn hình CheckPad
Read with this
[vi][mobile] Hệ thống Icon trong ứng dụng
[vi][mobile] Hệ thống Icon trong ứng dụng
More like this
[vi] Màn hình Enter Data
[vi] Màn hình Enter Data
Read with this
8.1 Sign data cho CRF/ Visit
8.1 Sign data cho CRF/ Visit
More like this
[Tiêng Việt] Hướng dẫn sử dụng CheckPad
[Tiêng Việt] Hướng dẫn sử dụng CheckPad
Read with this