[SubWallet] CN_XCM Transfer
Mô tả chức năng
Chức năng cho phép người dùng thực hiện các giao dịch trao đổi tài sản Cross Chain, cho phép người dùng gửi từ Chain này qua Chain khác.
Mỗi giao dịch sẽ có các thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến số dư của tài khoản gồm:
Amount (số tài sản giao dịch)
Fees: Phí giao dịch, phí được tính vào cả Sender Account và Receive Account
Mỗi loại Account sẽ có các bước thực hiện khác nhau. Hệ thống hỗ trợ các loại account
Account được tạo từ SubWallet (SubWallet có private key của account)
QR Account: Account được tạo từ tính năng “Attach external QR-signed account”
Ledger Account: Account được tạo từ tính năng Connect Ledger device
Người dùng có thể tương tác với chức năng thông qua các View:
View Homepage: để chọn chức năng bằng cách click button XCM Transfer
View XCM Transfer: để thực hiện giao dịch
Roadmap XCM transfer feature
Phân quyền
Người dùng ví
Các trường dữ liệu cần thiết
XCM Transfer
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, các điều kiện khác | |
---|---|---|---|---|---|
Step 1: XCM Transfer | |||||
Origin Chain | Select | Int | * | Cho phép chọn network/chain nguồn để gửi đi
| |
Destination Chain | Select | Int | * | Cho phép chọn Network/Chain gửi đến | |
Origin Account | Select | Int | * | Cho phép chọn trong Danh sách account hiện có trong ví.
Các thông tin hiển thị gồm:
| |
Destination Account | Select 2 | String | * | Cho phép chọn trong Danh sách account hiện có trong ví. Cho phép nhập vào địa chỉ account khác.
Account được chọn sẽ hiển thị các thông tin:
Origin Account phải khác với Destination Account
| |
Tokens | Select | Int | * | Cho phép chọn loại Tokens muốn transfer
| |
Amount | Textbox | Real | * | Amount >= 0
| |
Unit | Select | Int |
| Cho phép chọn đơn vị tài sản Mặc định theo đơn vị của Balance hiện có
| |
Transfer the full account balance, reap the sender | Checkbox | Boolean |
|
| |
Action | Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Homepage |
Transfer | Button |
|
| Chỉ hiển thị khi nhập các thông tin bắt buộc và hợp lệ Click button → Chuyển đến màn hình Step 2 | |
Step 2: Authorize Transaction | |||||
Origin Chain |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã chọn | |
Destination Chain |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã chọn | |
Origin Account |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị theo thông tin đã chọn
| |
Destination Account |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị theo thông tin đã chọn
| |
Amount |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã nhập trong Step 1 | |
Origin Chain Fee |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị phí giao dịch của Origin Chain | |
Total |
|
|
| Readonly. | |
Password | Textbox | String | * |
| |
Action | Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Homepage |
Reject | Button |
|
| Click button → Quay lại Step 1 | |
Sign & Submit | Button |
|
| Chỉ hiển thị khi nhập thông tin bắt buộc Click button →
|
XCM Transfer (QR Account)
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, các điều kiện khác | |
---|---|---|---|---|---|
Step 1: XCM Transfer | |||||
Origin Chain | Select | Int | * | Cho phép chọn network/chain nguồn để gửi đi
| |
Destination Chain | Select | Int | * | Cho phép chọn Network/Chain gửi đến | |
Origin Account | Select | Int | * | Cho phép chọn trong Danh sách account hiện có trong ví.
Các thông tin hiển thị gồm:
| |
Destination Account | Select 2 | String | * | Cho phép chọn trong Danh sách account hiện có trong ví. Cho phép nhập vào địa chỉ account khác.
Account được chọn sẽ hiển thị các thông tin:
Origin Account phải khác với Destination Account
| |
Tokens | Select | Int | * | Cho phép chọn loại Tokens muốn transfer
| |
Amount | Textbox | Real | * | Amount >= 0
| |
Unit | Select | Int |
| Cho phép chọn đơn vị tài sản Mặc định theo đơn vị của Balance hiện có
| |
Transfer the full account balance, reap the sender | Checkbox | Boolean |
|
| |
Action | Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Homepage |
Transfer | Button |
|
| Chỉ hiển thị khi nhập các thông tin bắt buộc và hợp lệ Click button → Chuyển đến màn hình Step 2 | |
Step 2 - Authorize Transaction | |||||
Origin Chain |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã chọn | |
Destination Chain |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã chọn | |
Origin Account |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị theo thông tin đã chọn
| |
Destination Account |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị theo thông tin đã chọn
| |
Amount |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã nhập trong Step 1 | |
Origin Chain Fee |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị phí giao dịch của Origin Chain | |
Total |
|
|
| Readonly. | |
Action | Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Homepage |
Sign via QR | Button |
|
| Click button → Chuyển đến Step 3 | |
Step 3: Approve Transaction | |||||
QR code |
|
|
| Hiển thị QR code, cho phép scan để xác minh request giao dịch
| |
Action | Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại Step 1 |
Scan QR | Button |
|
| Click button → Chuyển đến Step 4 | |
Step 4: Publish Transaction | |||||
Scan QR Frame |
|
|
| Hiển thị khung scan QR để submit giao dịch
| |
Action | Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại Step 1 |
Back to previous step | Button |
|
| Click button → Quay lại Step 3 |
Result
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, các điều kiện khác |
---|---|---|---|---|
Result Message |
|
|
|
|
Resend | Button |
|
| Chỉ hiển thị khi KQ giao dịch = XCM Transfer Failed
|
Back to Homepage | Button |
|
| Chỉ hiển thị khi có giao dịch được lưu lại
|
View Transaction | Button |
|
| Chỉ hiển thị khi có giao dịch được lưu lại
|
Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Homepage |
Đầu ra
Số dư tài khoản
Lịch sử giao dịch
Các thao tác
Thao tác | Người dùng ví |
---|---|
XCM Transfer | x |