[SubWallet] Stake/Stake more
Mô tả chức năng
Chức năng cho phép người dùng thực hiện staking và xác thực thông tin trực tiếp trên extension.
Để có thể thực hiện staking, người dùng cần đảm bảo:
Đã có network được active
Có đủ số dư để thực hiện stake
Người dùng tương tác trực tiếp với chức năng thông qua view:
List view:
Danh sách staking để chọn chức năng bằng cách click button Start Staking để thực hiện thao tác stake
Form view:
Chi tiết thông tin staking để chọn chức năng bằng cách chọn action “Stake more”
Form Select Network để chọn Network cần staking
Form Select Validator để chọn Validator cần staking
Form Validator Detail để xem thông tin Validator
Form Staking để nhập thông tin staking
Form Authorize Transaction để confirm transaction
Thao tác stake lần đầu gồm các bước:
Bước 1: Select a Network
Bước 2: Select a Validator
Bước 3: Stake
Bước 4: Authorize
Thao tác stake more gồm các bước:
Bước 2: Select a Validator
Bước 3: Stake
Bước 4: Authorize
Phân quyền
Người dùng ví
Các trường dữ liệu cần thiết
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, điều kiện khác | |
---|---|---|---|---|---|
Step 1: Select a Network | |||||
Search box |
|
|
| Cho phép người dùng tìm kiếm Network theo Network Name
| |
Network Name |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin đã cấu hình | |
Avatar Network |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin của Network | |
Expected Result |
|
|
| Readonly. Hiển thị theo thông tin target của Network Ví dụ: Polkadot lấy thông tin tại đây: https://polkadot.js.org/apps/?rpc=wss%3A%2F%2Fpolkadot-rpc.dwellir.com#/staking/targets | |
Action | View Detail |
|
|
| Click vào Network → Chuyển đến Step 2 |
Back | Icon button |
|
| Click button → Quay lại màn hình Danh sách staking | |
Step 2: Select a Validator | |||||
Search box |
|
|
| Cho phép người dùng tìm kiếm theo tên hoặc địa chỉ của Validator/dapp | |
Sort criteria |
|
|
| Cho phép người dùng sort theo các tiêu chí sau:
| |
Validator information Tùy thuộc từng loại network, các thông tin hiển thị sẽ khác nhau. Thông thường, gồm các thông tin sau: | Icon validator |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator |
Validator Name/ Validator Address |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator | |
Verify status |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator Có 2 trạng thái:
| |
Nominating status |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator Có 2 trạng thái:
Logic hiển thị như sau: | |
Expected return |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator
| |
Total stake |
|
|
| Là số lượng tài sản đã stake cho validator. Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator | |
Own stake |
|
|
| Là số lượng tài sản mà validator tự stake cho mình. Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator | |
Nominators count |
|
|
| Là số lượng acc đã stake cho validator Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator | |
Minimum stake |
|
|
| Số lượng stake tối thiểu. Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator | |
Commission |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin theo Validator
| |
Action | Expand | Icon button |
|
| Click icon button → Mở màn hình Chi tiết thông tin stake của validator |
Collapse | Icon button |
|
| Click icon button → Đóng màn hình Chi tiết thông tin stake của validator | |
Start staking | Button |
|
| Click button →
| |
Step 3: Staking action | |||||
Staking information | Selected Validator/dApp |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin của Validator đã chọn trước đó. Tùy thuộc từng loại network, các thông tin hiển thị sẽ khác nhau. Thông thường, gồm các thông tin:
|
Stake with account |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin của Account sử dụng để stake Các thông tin gồm có:
| |
Amount | Textbox | Real | * | Amount >= 0 | |
Unit | Selectbox | Int | * |
| |
Action | Next | Button |
|
| Click button →
|
Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình List staking | |
Step 4: Authorize transaction | |||||
Staking information | Selected Validator/dApp |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin của Validator đã chọn trước đó. Gồm các thông tin:
|
Stake with account |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin của Account sử dụng để stake Các thông tin gồm có:
| |
Staking amount |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin đã nhập trước đó | |
Staking fee |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị | |
Total |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị | |
Password | Textbox | String | * |
| |
Action | Confirm | Button |
|
| Click button →
|
Reject | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình List staking | |
Staked result | |||||
Result |
|
|
| Readonly. Hiển thị kết quả stake | |
Action | Back to home | Button |
|
| Click button → Điều hướng đến màn hình List staking |
View Transaction | Button |
|
| Click button → Điều hướng đến trang subscan để xem thông tin chi tiết giao dịch | |
Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình List staking |
Đầu ra
Danh sách staking
Các thao tác trong hệ thống
Thao tác | Người dùng ví |
---|---|
Stake | x |