[SubWallet] Unstake
Mô tả chức năng
Chức năng cho phép người dùng thực hiện thao tác bỏ stake (unstake)
Chức năng tương tác trực tiếp với người dùng thông qua các view:
List view: Danh sách staking để chọn chức năng bằng cách chọn hành động Unstake funds
Form view:
Form Unstake action
Form Authorize transaction
Thao tác stake lần đầu gồm các bước:
Bước 1: Nhập thông tin unstake
Bước 2: Authorize transaction
Phân quyền
Người dùng ví
Các trường dữ liệu cần thiết
Tên hiển thị | Control | Loại dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả, điều kiện khác | |
---|---|---|---|---|---|
Step 1: Unstaking action | |||||
Unstaking information | Unstake from account |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin của Account sử dụng để stake Các thông tin gồm có:
|
Select a validator/dApp | Select | int | * | Chỉ hiển thị khi unstake cho các mạng thuộc:
| |
Amount | Textbox | Real | * | Amount > 0 | |
Unit | Selectbox | Int | * |
| |
Action | Next | Button |
|
| Click button →
|
Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình List staking | |
Step 2: Authorize transaction | |||||
Unstaking information | Unstake from account |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin của Account unstake Các thông tin gồm có:
|
Staking amount |
|
|
| Readonly. Hiển thị thông tin đã nhập trước đó | |
Staking fee |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị | |
Total |
|
|
| Readonly. Tự động hiển thị | |
Password | Textbox | String | * |
| |
Action | Confirm | Button |
|
| Click button →
|
Reject | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình List staking | |
Unstaked result | |||||
Result |
|
|
| Readonly. Hiển thị kết quả stake | |
Action | Back to home | Button |
|
| Click button → Điều hướng đến màn hình List staking |
View Transaction | Button |
|
| Click button → Điều hướng đến trang subscan để xem thông tin chi tiết giao dịch | |
Cancel | Button |
|
| Click button → Quay lại màn hình List staking |
Đầu ra
Thông tin stake - unstake
Các thao tác trong hệ thống
Thao tác | Người dùng ví |
---|---|
Unstake | x |