[vi] Cấu hình Study

Tổng quan

 Cấu hình Study là hoạt động cài đặt các thông tin của study, cũng như quy định các chức năng phụ trợ theo protocols (đề cương).

Hướng dẫn này sẽ bao gồm những nội dung sau:

Màn hình build study

Để truy cập vào màn hình build study (xây dựng nghiên cứu), cần có quyền study director hoặc data manager, truy cập vào study.

Giao diện build study (xây dựng nghiên cứu)

Bố cục của màn hình bao gồm:

  • Change Study Status: Thay đổi nhanh trạng thái hiện tại của nghiên cứu hiện tại
  • Build Study Tasks: Danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành trong quá trình xây dựng study
  • Site List: Danh sách trung tâm (site) của nghiên cứu.
  • CheckPad's Extension: Các tùy chọn mở rộng (xem chi tiết các module tại đây)
    • ePRO
    • Randomization
    • Data Notification

Cập nhật cấu hình study

Để cấu hình các thông tin và cài đặt trong study cần truy cập vào chức năng cập nhật study trong màn hình build study

Kết quả sau khi truy cập chức năng là màn hình cập nhật study

Màn hình Update a Study gồm 5 tab tương ứng với 5 nhóm thông tin có thể cấu hình.

Cấu hình thông tin và trạng thái của study (Study Description and Status)

Trường dữ liệuBắt buộcMiêu tảHướng dẫn nhập liệu
Unique Protocol ID(tick)Mã đề cương được đặt bởi sponsor. Mã đề cương này xác định duy nhất không trùng với các đề cương khác.Tối đa 30 ký tự
Brief Title(tick)Một tiêu đề ngắn của study lâm sàng được viết theo ngôn ngữ đơn giản. Tiêu đề nên bao gồm, thông tin về người tham gia, tình trạng đang được đánh giá và các can thiệp được studyTối đa 100 ký tự
Official Title
Tiêu đề chính thức của studyTối đa 255 ký tự
Study System Status(tick)Trạng thái hiện tại của study
Secondary IDs(tick)Các mã khác của studyCó thể nhập nhiều mã, các mã ngăn cách nhau bởi đấu ","
Principal Investigator(tick)Điều tra viên chínhTối đa 255 ký tự
Brief Summary(tick)Tóm tắt ngắn gọn nội dung studyTối đa 255 ký tự
Detailed Description
Miêu tả chi tiết hơn của studyTối đa 1000 ký tự
Sponsor(tick)Nhà tài trợ studyTối đa 255 ký tự
Study Phase(tick)Giai đoạn study hiện tại

Lựa chọn một trong số những giai đoạn của study lâm sàng

Tìm hiểu thêm về các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng tại đây.

Protocol Type(tick)Loại study

Lựa chọn một trong 2 giá trị:

  • Interventional: study can thiệp
  • Observational: study quan sát
Protocol Verification / IRB Approval Date
Ngày đề cương study được IRB chấp thuận
Study Start Date(tick)Ngày bắt đầu study
Study Completion Date
Ngày kết thúc study
Purpose
Mục đích chính của thử nghiệm

Lựa chọn một trong số các giá trị theo mục đích study.

Tìm hiểu thêm thông tin tại đây.

Allocation
Phương thức mà các study subject được gán phương pháp thử nghiệm trong study.

Lựa chọn một trong 3 giá trị

  • N/A (not applicable): Không áp dụng
  • Randomized: Phân phối ngẫu nhiên
  • Nonrandomized: Lựa chọn thủ công, không phân phối ngẫu nhiên

Tìm hiểu thêm thông tin tại đây

Masking
Phương pháp mù hóa đang được sử dụng trong thử nghiệm

Lựa chọn một trong số các giá trị sau:

  • Open
  • Single-Blind
  • Double-Blind
Control
Cách kiểm soát

Lựa chọn một trong số các giá trị sau:

  • Placebo
  • Active
  • Uncontrolled
  • Historical
  • Does Comparision
Intervention Model
Mô hình study dạng can thiệp

Lựa chọn một trong số giá trị

Tìm hiểu thêm thông tin tại đây

Study Classification
Phân loại studyLựa chọn phân loại study

Cấu hình điều kiện và tiêu chuẩn nhận bệnh (Condition and Engibility)

Trường dữ liệuBắt buộcMiêu tảHướng dẫn nhập liệu
Conditions
Điều kiện tham gia studyTối đa 500 ký tự
Keywords
Từ khóa Tối đa 255 ký tự
Eligibility Criteria
Các tiêu chuẩn để được nhận vào studyTối đa 500 ký tự
Sex
Giới tính tham giaLựa chọn theo danh sách
Minimum Age
Tuổi tối thiểuGiá trị số  tự nhiên > 0
Maximum Age
Tuổi tối đaGiá trị số tự nhiên > 0
Healthy Volunteers Accepted
Châp thuận tình nguyện viên khỏe mạnhChọn một trong hai giá trị Yes Or No
Expected total enrollment(tick)Số study subject kỳ vọngGiá trị số tự nhiên > 0

Thông tin về cơ sở study (Facility Information)

Trường dữ liệuBắt buộcMiêu tảHướng dẫn nhập liệu
Facility Name
Tên trụ sởTối đa 255 ký tự
Facility City
Tên thành phốTối đa 255 ký tự
Facility State/Province
Tên bang hoặc tên tỉnhTối đa 20 ký tự
Postal Code
Mã bưu chínhTối đa 64 ký tự
Facility Country
Quốc giaTối đa 64 ký tự
Facility Contact Name
Người liên hệ chínhTối đa 255 ký tự
Facility Contact Degree
Chức danhTối đa 255 ký tự
Facility Contact Phone
Số điện thoại liên hệTối đa 255 ký tự
Facility Contact Email
Email liên hệNhập đúng chuẩn email

Các thông tin liên quan (Related Information)

Trường dữ liệuBắt buộcMiêu tảHướng dẫn nhập liệu
MEDLINE Identifier
Định danh MEDLINETối đa 255 ký tự
Results Reference?
Liên hệ với kết quả
URL Reference
Đường dẫn liên kết URL ReferenceTối đa 255 ký tự
URL Description
Miêu tả URLTối đa 255 ký tự

Tham số cấu hình study (Study Parameter Configuaration) 

Trường dữ liệuBắt buộcMiêu tảHướng dẫn nhập liệu
Screening Phase 
Sử dụng Screening Phase không? 

Lựa chọn một trong số các tùy chọn:

  • Yes: có 
  • No: Không 
How to Generate the Screening ID
Sinh mã Screening tự động khi được tạo 

Lựa chọn một trong số các tùy chọn:

  • Manual Entry: Người dùng nhập mã thủ công 
  • Auto-generated and Editable: Hệ thống tự động sinh mã và cho phép chỉnh sửa 
  • Auto-generated and Non-editable: Hệ thống tự động sinh mã và không cho phép chỉnh sửa  
Collect Subject Date of Birth?
Thu thập Ngày sinh của bệnh nhân không?

Lựa chọn một trong số các tùy chọn:

  • Yes: Có
  • Only Year Of Birth: Chỉ thu thập ngày sinh
  • Not Used: Không sử dụng
Allow Discrepancy Management?
Cho phép sử dụng Discrepancy Notes

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Sex Required?
Yêu cầu điền vào giới tính

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Person ID Required?
Bắt buộc sử dụng Person ID

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Required: Bắt buộc
  • Optional: Tùy chọn theo người dùng
  • Not Used: Không sử dụng
Show Person ID on CRF Header?
Hiển thị Person ID ở phần tiêu đề visit CRF

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
How to Generate the Study Subject ID?
Sinh mã study subject tự động khi được thêm vào study

Lựa chọn một trong số các tùy chọn:

  • Auto-generated and Non-editable: Sinh mã tự động và không có khả năng thay đổi mã


Study Subject Id Auto Increasemnet Strategy
Chiến lược sinh mã tự động tăng theo

Lựa chọn một trong số các tùy chọn:

  • By Site: Các mã bệnh nhân sẽ tự tăng theo site
  • By Study: Các mã bệnh nhân sẽ tự tăng theo study
When Performing Data Entry, Interviewer Name Required?
Yêu cầu bắt buộc nhập tên người phỏng vấn khi nhập liệu.

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không bắt buộc
  • Not Used: Không sử dụng
Interviewer Name Default as Blank?
Tên người phỏng vấn mặc định

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Blank: Để trống
  • Pre-Populated from active user: Tự động điền tên user đang nhập liệu
Interviewer Name Editable?
Cho phép thay đổi tên người phỏng vấn

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Interview Date Required?
Yêu cầu bắt buộc nhập ngày phỏng vấn

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không bắt buộc
  • Not Used: Không sử dụng
Interview Date Default as Blank?
Ngày phỏng vấn mặc định

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Blank: Để trống
  • Pre-Populated from Study Visit: Tự động điền ngày bắt đầu của lần thăm khám
Interview Date Editable?
Cho phép thay đổi ngày phỏng vấn

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Secondary Label Viewable?
Cho phép thấy Secondary Id khi nhập liệu

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Forced Reason For Change in Administrative Editing?
Bắt buộc phải đưa ra lý do khi thay đổi dữ liệu của các visit CRF đã hoàn thành nhập liệu

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Visit Location Required?
Yêu cầu địa điểm thăm khám

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không bắt buộc
  • Not Used: Không sử dụng
Auto Lock Crf After Sign
Tự động khóa visit CRF sau khi ký

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không
Auto Freeze Crf After Verify
Tự động đóng băng visit CRF sau khi xác minh

Lựa chọn một trong số các tùy chọn

  • Yes: Có
  • No: Không