[vi] Quản lý định nghĩa thăm khám (Visit Definition)

Tổng quan

CheckPad sử dụng visit definition để cấu hình cho các visit của study subject theo protocol (đề cương của nghiên cứu)

Visit definition xác định các yếu tố sau:

  • Tên visit
  • Loại visit (đặt lịch, định kì...)
  • Thứ tự các visit
  • Các CRF cần điền trong mỗi visit và các cài đặt một số yếu tố của CRF trong mỗi visit.

Hướng dẫn dưới đây bao gồm những nội dung sau:

Danh sách các định nghĩa thăm khám

Xem danh sách định nghĩa visit

Để xem được danh sách các visit definition, từ màn hình build study chọn View trong hàng Create Visit Definition.

Màn hình danh sách định nghĩa visit

Bố cục màn hình này bao gồm các thành phân sau

  1. Tìm kiếm visit definition theo tên
  2. Hiển thị thêm thông tin cho các visit definition
  3. Bảng danh sách visit definition cùng các thông tin liên quan
  4. Các nút chức năng sử dụng để sắp xếp visit definition (trực tiếp quyết định thứ tự visit khi thu thập dữ liệu cho study subject)
  5. Các nút chức năng để tương tác với visit definition
    1. Xem visit definition
    2. Cập visit definition
    3. Loại bỏ visit definition
    4. Phục hồi các visit definition bị loại bỏ

Tạo mới visit definition

Truy cập màn hình tạo mới visit definition

Để tạo mới visit definition, từ nhiệm vụ trong màn hình xây dựng nghiên cứu, lựa chọn Add khi trong màn hình tạo tại hàng Create Visit Definition

Tạo mới visit

CheckPad sẽ phản hồi về màn hình visit definition

Tại màn hình này người dùng cần nhập vào các trường dữ liệu sau

Trường dữ liệuBắt buộcÝ nghĩaHướng dẫn nhập liệu
Name(tick)Tên của visit definition - tên visit khi thu thập dữ liệu cho study subjectTối đa 2000 ký tự, không trùng với tên của các visit đã tạo
Description
Miêu tả về visitTối đa 2000 ký tự
Repeating
Visit được định nghĩa trong visit definition có lặp lại không?Lựa chọn có hoặc không
Type
Loại visit được định nghĩa

Lựa chọn 1 trong 3 tùy chọn:

  • Scheduled : Thăm khám được đặt lịch trước
  • Unscheduled : Thăm khám không đặt lịch, có thể xảy ra hoặc không, ví dụ phản ứng phụ
  • Common : được mong đợi sẽ diễn ra nhưng không xác định thời gian
Category
Phân nhómTối đa 2000 ký tự

Lựa chọn Continue để thực thêm các lần CRF vào visit.

Thêm CRF vào visit definition

Người dùng có thể tìm kiếm, lựa chọn các CRF cần thêm vào visit definition bằng việc lựa chọn checkbox tương ứng với CRF.

Chọn Continue để tiếp tục cấu hình cho các CRF trong visit.

Cấu hình cho các CRF trong visit definition

Các cài đặt của CRF trong mỗi visit bao gồm:

  • Required: Bắt buộc phải nhập dữ liệu
  • Default Version: Lựa chọn phiên bản mặc định của CRF trong mỗi visit
  • Editing Restriction: Xác định đặc biệt đối tượng có thể thay đổi dữ liệu trong CRF (Tùy chọn này thậm chí có thể cho phép monitor có thể thay đổi dữ liệu ở cả một số form đặc biệt)

Chọn Continue để tiếp tục.

Xác nhận tạo visit definition

Có 3 tùy chọn để xác nhận tạo visit definition:

  • Confirm And Finish: Xác nhận và tạo mới kêt thúc → visit definition sẽ được tạo vào người dùng sẽ được chuyển hướng đến danh sách visit definition.
  • Confirm And Create Another Definition: Xác nhận và tiếp tục tạo các visit definition khác  → visit definitionsẽ được tạo, người dùng sẽ được chuyển hướng đến màn hình tạo mới visit definition tiếp theo.
  • Cancel: Hủy bỏ → visit definition sẽ không được tạo, người dùng sẽ được chuyển hướng tới danh sách visit definition.

Cập nhật visit definition

Từ màn hình danh sách visit có thể thực hiện thay đổi định nghĩa visit thông qua bằng việc lựa chọn biểu tượng cập nhật của visit tương ứng

Màn hình cập nhật định nghĩa visit giúp thay đổi thông tin của visit hiện tại

Ngoài việc có thể thay đổi các thông tin visit tương tự với tính huống tạo mới người dùng còn có thể

  • Thêm mới CRF vào định nghĩa visit với nút 
  • Loại bỏ các CRF đã thêm với nút 
  • Phục hồi các CRF đã bị loại bỏ khỏi visit với nút 

Sau khi thực hiện xong các cập nhật, người dùng lựa chọn Confirm đê tiếp tục

CheckPad sẽ chuyển hướng người dùng đến trang confirm, người dùng chọn Confirm And Finish để hoàn tất quá trình.